Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rước đèn
  2. rước dâu
  3. rước khách
  4. rưới
  5. rướm
  6. rướn
  7. rưng rức
  8. rưng rưng
  9. rươi
  10. rương
  11. rương hòm
  12. sa
  13. sa đà
  14. sa đì
  15. sa đắm
  16. sa đề
  17. sa đọa
  18. sa đoạ
  19. sa bàn
  20. sa bồi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rương

noun

  • box; trunk