Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sóng ngầm
  2. sóng sánh
  3. sóng siêu âm
  4. sóng soài
  5. sóng sượt
  6. sóng tình
  7. sóng thần
  8. sóng triều
  9. sóng vô tuyến
  10. sót
  11. sót nhau

  12. sô cô la
  13. sô gai
  14. sô vanh
  15. sô-cô-la
  16. sô-vanh
  17. sôi
  18. sôi động
  19. sôi bụng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sót

verb

  • to remain to omit, to miss out