Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sóng soài
  2. sóng sượt
  3. sóng tình
  4. sóng thần
  5. sóng triều
  6. sóng vô tuyến
  7. sót
  8. sót nhau

  9. sô cô la
  10. sô gai
  11. sô vanh
  12. sô-cô-la
  13. sô-vanh
  14. sôi
  15. sôi động
  16. sôi bụng
  17. sôi gan
  18. sôi kinh nấu sử
  19. sôi máu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sô cô la

noun

  • chocolate