Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. săn lùng
  2. săn sóc
  3. săn sắt
  4. săn tin
  5. săng
  6. săng-chi-ê
  7. săng-ta
  8. sõi
  9. sõi đời
  10. sõng
  11. sõng soài
  12. se
  13. se lòng
  14. se mình
  15. se môi
  16. se sẽ
  17. sen
  18. sen đầm
  19. seo
  20. si

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sõng

  • impolite, discourteous, uncivil, rude