Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sùng ái
  2. sùng đạo
  3. sùng bái
  4. sùng bái cá nhân
  5. sùng cổ
  6. sùng kính
  7. sùng mộ
  8. sùng ngoại
  9. sùng phụng
  10. sùng sục
  11. sùng tín
  12. sùng thần
  13. sùng thượng

  14. súc
  15. súc mục
  16. súc sản
  17. súc sắc
  18. súc sinh
  19. súc tích

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sùng sục

  • Boil away noisily
    • Nước sôi sùng sục: The water is boiling away noisily
  • Bubble over seethe