Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sùng kính
  2. sùng mộ
  3. sùng ngoại
  4. sùng phụng
  5. sùng sục
  6. sùng tín
  7. sùng thần
  8. sùng thượng

  9. súc
  10. súc mục
  11. súc sản
  12. súc sắc
  13. súc sinh
  14. súc tích
  15. súc vật
  16. sún
  17. sún răng
  18. súng
  19. súng ống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

súc

noun

  • log
  • big roll

verb

  • to rinse
    • súc chai: to rinse a bottle
    • súc miệng: to gargle