Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sùng thượng

  2. súc
  3. súc mục
  4. súc sản
  5. súc sắc
  6. súc sinh
  7. súc tích
  8. súc vật
  9. sún
  10. sún răng
  11. súng
  12. súng ống
  13. súng đại bác
  14. súng đại liên
  15. súng đạn
  16. súng cao su
  17. súng cối
  18. súng hoả mai
  19. súng hơi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sún

adjective

  • (răng) decayed