Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. săm lốp
  2. săm soi
  3. săn
  4. săn đón
  5. săn đuổi
  6. săn bắn
  7. săn bắt
  8. săn gân
  9. săn lùng
  10. săn sóc
  11. săn sắt
  12. săn tin
  13. săng
  14. săng-chi-ê
  15. săng-ta
  16. sõi
  17. sõi đời
  18. sõng
  19. sõng soài
  20. se

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

săn sóc

verb

  • to nurse, to look after