Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sơ ý
  2. sơ đẳng
  3. sơ đồ
  4. sơ bộ
  5. sơ cảo
  6. sơ cấp
  7. sơ cứu
  8. sơ chế
  9. sơ cơm
  10. sơ giao
  11. sơ giản
  12. sơ hở
  13. sơ học
  14. sơ kết
  15. sơ kỳ
  16. sơ khai
  17. sơ khảo
  18. sơ khởi
  19. sơ khoáng
  20. sơ kiến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sơ giao

adj

  • newly acquainted
    • Họ mới là bạn sơ giao: They are new acquaintances