Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sơ cứu
  2. sơ chế
  3. sơ cơm
  4. sơ giao
  5. sơ giản
  6. sơ hở
  7. sơ học
  8. sơ kết
  9. sơ kỳ
  10. sơ khai
  11. sơ khảo
  12. sơ khởi
  13. sơ khoáng
  14. sơ kiến
  15. sơ lậu
  16. sơ lược
  17. sơ mi
  18. sơ ngộ
  19. sơ nhiễm
  20. sơ phạm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sơ khai

adj

  • beginning, at a start
    • thời kỳ sơ khai của loài người: the dawn of humankind