Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sơ khảo
  2. sơ khởi
  3. sơ khoáng
  4. sơ kiến
  5. sơ lậu
  6. sơ lược
  7. sơ mi
  8. sơ ngộ
  9. sơ nhiễm
  10. sơ phạm
  11. sơ qua
  12. sơ sài
  13. sơ sót
  14. sơ sẩy
  15. sơ sịa
  16. sơ sinh
  17. sơ suất
  18. sơ sơ
  19. sơ tán
  20. sơ thảo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sơ phạm

  • First infraction, first violation
  • Committed for the first time
    • Lỗi sơ phạm: Mistake committed for the first time