Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sơ khởi
  2. sơ khoáng
  3. sơ kiến
  4. sơ lậu
  5. sơ lược
  6. sơ mi
  7. sơ ngộ
  8. sơ nhiễm
  9. sơ phạm
  10. sơ qua
  11. sơ sài
  12. sơ sót
  13. sơ sẩy
  14. sơ sịa
  15. sơ sinh
  16. sơ suất
  17. sơ sơ
  18. sơ tán
  19. sơ thảo
  20. sơ thẩm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sơ qua

adj, adv rough, roughly