Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sường sượng
  2. sượng
  3. sượng mặt
  4. sướng
  5. sướng mắt
  6. sướt
  7. sưng
  8. sưng húp
  9. sưu tầm
  10. sưu tập
  11. sưu thuế
  12. sương
  13. sương giá
  14. sương mù
  15. sương muối
  16. ta
  17. ta đây
  18. ta oán
  19. ta thán
  20. ta-luy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sưu tập

verb

  • to collect

noun

  • collection