Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sưng
  2. sưng húp
  3. sưu tầm
  4. sưu tập
  5. sưu thuế
  6. sương
  7. sương giá
  8. sương mù
  9. sương muối
  10. ta
  11. ta đây
  12. ta oán
  13. ta thán
  14. ta-luy
  15. ta-nanh
  16. ta-rô
  17. tai
  18. tai ác
  19. tai ách
  20. tai bay vạ gió

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ta

pronoun

  • I, me, my
    • ta cũng nghĩ thế: I think so, too. we, our, us
    • ta đi thôi: let's go