Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sấm ký
  2. sấm ngôn
  3. sấm ngữ
  4. sấm sét
  5. sấm truyền
  6. sấm vang
  7. sấn
  8. sấn sổ
  9. sấp
  10. sấp bóng
  11. sấp mặt
  12. sấp ngửa
  13. sất
  14. sấu
  15. sấy
  16. sấy tóc
  17. sầm
  18. sầm sầm
  19. sầm sập
  20. sầm uất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sấp bóng

  • With one's back to the light
    • Ngồi sấp bóng khó đọc: It is hard to read when one sits with one's back to the light