Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sấm ngôn
  2. sấm ngữ
  3. sấm sét
  4. sấm truyền
  5. sấm vang
  6. sấn
  7. sấn sổ
  8. sấp
  9. sấp bóng
  10. sấp mặt
  11. sấp ngửa
  12. sất
  13. sấu
  14. sấy
  15. sấy tóc
  16. sầm
  17. sầm sầm
  18. sầm sập
  19. sầm uất
  20. sần

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sấp mặt

adj

  • shifty, double-faced