Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sẩy miệng
  2. sẩy tay
  3. sẩy thai
  4. sẩy vẩy
  5. sẫm
  6. sậm
  7. sậm màu
  8. sậm sựt
  9. sập
  10. sập sùi
  11. sập tiệm
  12. sật
  13. sậy
  14. sắc
  15. sắc đẹp
  16. sắc bén
  17. sắc cạnh
  18. sắc chỉ
  19. sắc chiếu
  20. sắc dục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sập sùi

  • Intermittent
    • Mưa sập sùi: It rains intermittently