Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sẩy thai
  2. sẩy vẩy
  3. sẫm
  4. sậm
  5. sậm màu
  6. sậm sựt
  7. sập
  8. sập sùi
  9. sập tiệm
  10. sật
  11. sậy
  12. sắc
  13. sắc đẹp
  14. sắc bén
  15. sắc cạnh
  16. sắc chỉ
  17. sắc chiếu
  18. sắc dục
  19. sắc diện
  20. sắc giới

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sật

  • Crunch
    • Cậu ta cắn quả táo nghe sật một tiếng: There was a crunch as he bit an apple