Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sắc mắc
  2. sắc mặt
  3. sắc nước
  4. sắc phục
  5. sắc phong
  6. sắc sảo
  7. sắc tứ
  8. sắc tố
  9. sắc tộc
  10. sắc thái
  11. sắm
  12. sắm nắm
  13. sắm sanh
  14. sắm sửa
  15. sắm vai
  16. sắn
  17. sắn bìm
  18. sắn dây
  19. sắp
  20. sắp đặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sắc thái

noun

  • aspect, colour, colouring shade of meaning, nuance