Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sắc sảo
  2. sắc tứ
  3. sắc tố
  4. sắc tộc
  5. sắc thái
  6. sắm
  7. sắm nắm
  8. sắm sanh
  9. sắm sửa
  10. sắm vai
  11. sắn
  12. sắn bìm
  13. sắn dây
  14. sắp
  15. sắp đặt
  16. sắp chữ
  17. sắp hàng
  18. sắp sẵn
  19. sắp sửa
  20. sắp xếp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sắm vai

verb

  • to act, to play role