Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sổ thu chi
  2. sổ tiết kiệm
  3. sổ toẹt
  4. sổ vàng
  5. sổi
  6. sổng
  7. sổng mồm
  8. sổng miệng
  9. sổng sểnh
  10. sễ
  11. sỉ
  12. sỉ nhục
  13. sỉa
  14. sỉnh
  15. sị
  16. sịa
  17. sịch
  18. sịt
  19. sớ
  20. sớ điệp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sễ

  • Hang down too low
    • Vạt áo sễ xuống: The flap of the dress hangs down too low