Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sọ dừa
  2. sọc
  3. sọm
  4. sọm người
  5. sọm sẹm
  6. sọt
  7. sọt giấy
  8. sọt rác
  9. sỏ
  10. sỏi
  11. sỏi đời
  12. sỏi phân
  13. sỏi ruột
  14. sờ
  15. sờ mó
  16. sờ nắn
  17. sờ sẫm
  18. sờ sờ
  19. sờ sợ
  20. sờ soạng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sỏi

noun

  • pebble, gravel
    • đường rải sỏi: gravel path stone

adj

  • experienced; efficient