Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. số thành
  2. số thập phân
  3. số thừa
  4. số thực
  5. số thương
  6. số trị
  7. số trung bình
  8. số vô tỉ
  9. sốc
  10. sống
  11. sống đời
  12. sống động
  13. sống còn
  14. sống chết
  15. sống chết mặc bay
  16. sống dai
  17. sống dao
  18. sống dở chết dở
  19. sống lại
  20. sống lưng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sống

noun

  • ridge, spine, back

verb

  • to live

adj

  • alive

adj

  • raw rare