Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sống dao
  2. sống dở chết dở
  3. sống lại
  4. sống lưng
  5. sống mái
  6. sống mũi
  7. sống nhăn
  8. sống sít
  9. sống sót
  10. sống sượng
  11. sống thác
  12. sống thừa
  13. sống trâu
  14. sốp-phơ
  15. sốt
  16. sốt cơn
  17. sốt dẻo
  18. sốt gan
  19. sốt hạch
  20. sốt hồi quy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sống sượng

adj

  • brazen, impudent