Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sống
  2. sống đời
  3. sống động
  4. sống còn
  5. sống chết
  6. sống chết mặc bay
  7. sống dai
  8. sống dao
  9. sống dở chết dở
  10. sống lại
  11. sống lưng
  12. sống mái
  13. sống mũi
  14. sống nhăn
  15. sống sít
  16. sống sót
  17. sống sượng
  18. sống thác
  19. sống thừa
  20. sống trâu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sống lại

  • Rise [again] from the dead resurrect (ít dùng), come to life again
  • Relive
    • Sống lại những ngày thơ ấu: To relive the days of one's childhood