Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sốt rét cách nhật
  2. sốt ruột
  3. sốt sắng
  4. sốt sột
  5. sốt vó
  6. sốt xuất huyết
  7. sồ
  8. sồ sề
  9. sồi
  10. sồn sồn
  11. sồn sột
  12. sồng
  13. sồng sộc
  14. sệ
  15. sệ nệ
  16. sệp
  17. sệt
  18. sổ
  19. sổ đen
  20. sổ điền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sồn sồn

adj

  • middle-aged