Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sổ quỹ
  2. sổ sách
  3. sổ tay
  4. sổ thai
  5. sổ thu
  6. sổ thu chi
  7. sổ tiết kiệm
  8. sổ toẹt
  9. sổ vàng
  10. sổi
  11. sổng
  12. sổng mồm
  13. sổng miệng
  14. sổng sểnh
  15. sễ
  16. sỉ
  17. sỉ nhục
  18. sỉa
  19. sỉnh
  20. sị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sổi

  • Barren, sterile (of female animals)