Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sụt sùi
  2. sụt sịt
  3. sụt thế
  4. sủa
  5. sủi
  6. sủi bọt
  7. sủi cảo
  8. sủi tăm
  9. sủng ái
  10. sứ
  11. sứ đoàn
  12. sứ giả
  13. sứ mạng
  14. sứ mệnh
  15. sứ quán
  16. sứ thần
  17. sứa
  18. sức
  19. sức ép
  20. sức căng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sứ

noun

  • china, porcelain envoy, ambassader
  • (cũ) French resident