Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sức mạnh
  2. sức mua
  3. sức nặng
  4. sức ngựa
  5. sức sống
  6. sức vóc
  7. sứt
  8. sứt chỉ
  9. sứt môi
  10. sừng
  11. sừng sỏ
  12. sừng sững
  13. sử
  14. sử dụng
  15. sử gia
  16. sử học
  17. sử ký
  18. sử lược
  19. sử sách
  20. sử thi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sừng

noun

  • horn
    • sừng bò: ox's horns