Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sữa bột
  2. sữa chua
  3. sữa hộp
  4. sữa ong chúa
  5. sữa tươi
  6. sững
  7. sững sờ
  8. sự
  9. sự đời
  10. sự cố
  11. sự kiện
  12. sự nghiệp
  13. sự tích
  14. sự thật
  15. sự thế
  16. sự thực
  17. sự thể
  18. sự vật
  19. sự việc
  20. sực nức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sự cố

noun

  • break-down
    • xem xét sự cố: to examine the break-down