Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sửa soạn
  2. sửng
  3. sửng cồ
  4. sửng sốt
  5. sửu
  6. sữa
  7. sữa đậu nành
  8. sữa đặc
  9. sữa bột
  10. sữa chua
  11. sữa hộp
  12. sữa ong chúa
  13. sữa tươi
  14. sững
  15. sững sờ
  16. sự
  17. sự đời
  18. sự cố
  19. sự kiện
  20. sự nghiệp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sữa chua

noun

  • yoghurt
    • Sữa chua vị xoài : : Mango-flavoured yoghurt
    • Sữa chua không có hương liệu : : Yoghurts with no artificial flavouring