Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sa khoáng
  2. sa lầy
  3. sa lệch
  4. sa môn
  5. sa mù
  6. sa mạc
  7. sa ngã
  8. sa nhân
  9. sa sâm
  10. sa sút
  11. sa sả
  12. sa sầm
  13. sa sẩy
  14. sa thạch
  15. sa thải
  16. sa trùng
  17. sa trường
  18. sa-bô
  19. sai
  20. sai áp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sa sút

  • to fall down, to decline
    • cửa nhà sa sút: to fall into poverty
    • sức khỏe sa sút: health declines