Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sa môn
  2. sa mù
  3. sa mạc
  4. sa ngã
  5. sa nhân
  6. sa sâm
  7. sa sút
  8. sa sả
  9. sa sầm
  10. sa sẩy
  11. sa thạch
  12. sa thải
  13. sa trùng
  14. sa trường
  15. sa-bô
  16. sai
  17. sai áp
  18. sai bảo
  19. sai biệt
  20. sai dị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sa sẩy

verb

  • to suffer loss, to waste