Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sai dị
  2. sai dịch
  3. sai hẹn
  4. sai khớp
  5. sai khiến
  6. sai lạc
  7. sai lầm
  8. sai lệch
  9. sai một li đi một dặm
  10. sai ngoa
  11. sai nha
  12. sai nhầm
  13. sai phái
  14. sai phạm
  15. sai sót
  16. sai số
  17. sai suyễn
  18. sai trái
  19. sam
  20. san

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sai ngoa

adj

  • untruthful
    • ăn nói sai ngoa: to be untruthful in one's words