Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sai nha
  2. sai nhầm
  3. sai phái
  4. sai phạm
  5. sai sót
  6. sai số
  7. sai suyễn
  8. sai trái
  9. sam
  10. san
  11. san đàn
  12. san định
  13. san bằng
  14. san hô
  15. san nhuận
  16. san phẳng
  17. san sát
  18. san sẻ
  19. sang
  20. sang độc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

san

  • (ít dùng) Revise
    • Khổng Tử san Kinh Thi: Confucius revised the Book of Poetry
  • Level
    • San đá trên mặt đường: To level the macadam on a road
    • San hai thúng gạo cho cân gánh: To even the two baskets of rice of a load to balance it
    • San bát canh: To put the excess soup of a bowl into another.
  • (phonetic variant of sơn in compounds) Mountain