Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sai suyễn
  2. sai trái
  3. sam
  4. san
  5. san đàn
  6. san định
  7. san bằng
  8. san hô
  9. san nhuận
  10. san phẳng
  11. san sát
  12. san sẻ
  13. sang
  14. sang độc
  15. sang đoạt
  16. sang năm
  17. sang ngang
  18. sang sáng
  19. sang sảng
  20. sang số

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

san phẳng

  • Level, smooth the surface of
    • Đổ đá xuống mặt đường xong san phẳng bằng xe lăn: To level with a steam-roller the macadam spread on a road surface