Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sau cùng
  2. sau chót
  3. sau hết
  4. sau lưng
  5. sau này
  6. sau nữa
  7. sau rốt
  8. sau sau
  9. sau xưa
  10. say
  11. say đắm
  12. say khướt
  13. say máu
  14. say mèm
  15. say mê
  16. say nắng
  17. say rượu
  18. say sóng
  19. say sưa
  20. say xỉn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

say

adj

  • drunk, intoxicated, high
  • sick, prostrate
    • say nắng: sunstroked
  • (như) say mê