Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. siêu tần
  2. siêu tự nhiên
  3. siêu thanh
  4. siêu thực
  5. siêu thị
  6. siêu thoát
  7. siêu vi khuẩn
  8. siêu việt
  9. siết
  10. siết chặt
  11. siểm nịnh
  12. siểng
  13. siễn
  14. sim
  15. sin
  16. sin sít
  17. sinh
  18. sinh đôi
  19. sinh đẻ
  20. sinh đồ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

siết chặt

  • to tighten
  • to close
  • to clasp; to wring