Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. siêu thanh
  2. siêu thực
  3. siêu thị
  4. siêu thoát
  5. siêu vi khuẩn
  6. siêu việt
  7. siết
  8. siết chặt
  9. siểm nịnh
  10. siểng
  11. siễn
  12. sim
  13. sin
  14. sin sít
  15. sinh
  16. sinh đôi
  17. sinh đẻ
  18. sinh đồ
  19. sinh địa
  20. sinh động

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

siểng

  • (từ cũ) Wood-bottomed hamper
    • Hòm siểng: Trunk and hamper