Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sinh lợi
  2. sinh lực
  3. sinh lý
  4. sinh lý học
  5. sinh linh
  6. sinh ly tử biệt
  7. sinh mệnh
  8. sinh nở
  9. sinh ngữ
  10. sinh nhai
  11. sinh nhật
  12. sinh nhiệt
  13. sinh phần
  14. sinh quán
  15. sinh quyển
  16. sinh ra
  17. sinh sôi
  18. sinh sôi nảy nở
  19. sinh sản
  20. sinh sản hữu tính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sinh nhai

  • Kế sinh nhai
  • Livelihood
    • Kiếm kế sinh nhai: To look for a means of earning one's living