Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sinh nhai
  2. sinh nhật
  3. sinh nhiệt
  4. sinh phần
  5. sinh quán
  6. sinh quyển
  7. sinh ra
  8. sinh sôi
  9. sinh sôi nảy nở
  10. sinh sản
  11. sinh sản hữu tính
  12. sinh sản vô tính
  13. sinh sắc
  14. sinh sự
  15. sinh sống
  16. sinh từ
  17. sinh tử
  18. sinh tố
  19. sinh tồn
  20. sinh tổng hợp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sinh sản

verb

  • to produce, to reproduce, to genserate, to beget