Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sinh sắc
  2. sinh sự
  3. sinh sống
  4. sinh từ
  5. sinh tử
  6. sinh tố
  7. sinh tồn
  8. sinh tổng hợp
  9. sinh thành
  10. sinh thái
  11. sinh thái học
  12. sinh thú
  13. sinh thời
  14. sinh thực
  15. sinh thiết
  16. sinh tiền
  17. sinh trưởng
  18. sinh tư
  19. sinh vật
  20. sinh vật học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sinh thái

  • Ecological
    • Điều kiện sinh thái: Ecological condition