Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sinh tồn
  2. sinh tổng hợp
  3. sinh thành
  4. sinh thái
  5. sinh thái học
  6. sinh thú
  7. sinh thời
  8. sinh thực
  9. sinh thiết
  10. sinh tiền
  11. sinh trưởng
  12. sinh tư
  13. sinh vật
  14. sinh vật học
  15. sinh viên
  16. so
  17. so đũa
  18. so đọ
  19. so đo
  20. so bì

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sinh tiền

  • During one's lifetime
    • Sinh tiền bố tôi rất thích thơ: During his lifetime, my father was very fond of poetry