Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sinh thực
  2. sinh thiết
  3. sinh tiền
  4. sinh trưởng
  5. sinh tư
  6. sinh vật
  7. sinh vật học
  8. sinh viên
  9. so
  10. so đũa
  11. so đọ
  12. so đo
  13. so bì
  14. so dây
  15. so kè
  16. so le
  17. so màu
  18. so sánh
  19. so với
  20. soàn soạt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

so đũa

  • Pair chopsticks