Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. soát
  2. soát vé
  3. soát xét
  4. soóc
  5. soạn
  6. soạn giả
  7. soạn sửa
  8. soạn thảo
  9. soạt
  10. soi
  11. soi bóng
  12. soi rọi
  13. soi sáng
  14. soi xét
  15. son
  16. son phấn
  17. son rỗi
  18. son sắt
  19. son sẻ
  20. son trẻ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

soi

verb

  • to flash, to luminate
    • soi gương to look at oneself in a mirror: to candle