Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. soạn giả
  2. soạn sửa
  3. soạn thảo
  4. soạt
  5. soi
  6. soi bóng
  7. soi rọi
  8. soi sáng
  9. soi xét
  10. son
  11. son phấn
  12. son rỗi
  13. son sắt
  14. son sẻ
  15. son trẻ
  16. song
  17. song âm tiết
  18. song ẩm
  19. song đề
  20. song đường

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

son

noun

  • ochre vermilion, Chinese vermilion lipstick

adj

  • young