Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. song trùng
  2. song tuyền
  3. soong
  4. stand
  5. stick
  6. su hào
  7. su sê
  8. su sẽ
  9. su su
  10. suôn
  11. suôn sẻ
  12. suông
  13. suông tình
  14. suất
  15. suất đội
  16. suất lĩnh
  17. suỵt
  18. suối
  19. suối khoáng
  20. suối nóng phun

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

suôn

adj

  • straight and tall fluent, flowing