Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. stand
  2. stick
  3. su hào
  4. su sê
  5. su sẽ
  6. su su
  7. suôn
  8. suôn sẻ
  9. suông
  10. suông tình
  11. suất
  12. suất đội
  13. suất lĩnh
  14. suỵt
  15. suối
  16. suối khoáng
  17. suối nóng phun
  18. suối nước nóng
  19. suối vàng
  20. suốt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

suông tình

  • (thông tục) Come back empty-handed
    • Đi kiếm cá, nhưng suông tình: To go fishing and come back empty-handed