Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. suối vàng
  2. suốt
  3. suốt đời
  4. suốt lượt
  5. suồng sã
  6. suý phủ
  7. suýt
  8. suýt nữa
  9. suýt soát
  10. sui
  11. sui gia
  12. sum họp
  13. sum sê
  14. sum suê
  15. sum vầy
  16. sun
  17. sun-phát
  18. sung
  19. sung công
  20. sung chức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sui

noun

  • (cây) antiar

adv

  • badly