Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. suy đồi
  2. suy đi nghĩ lại
  3. suy đoán
  4. suy bì
  5. suy bại
  6. suy biến
  7. suy cứu
  8. suy cử
  9. suy di
  10. suy diễn
  11. suy dinh dưỡng
  12. suy gẫm
  13. suy giảm
  14. suy kiệt
  15. suy lý
  16. suy luận
  17. suy mòn
  18. suy ngẫm
  19. suy nghĩ
  20. suy nhược

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

suy diễn

verb

  • to deduce, to infer